xi lanh điều áp để cung cấp nitơ lỏng
Xi lanh tự điều áp nitơ lỏng được làm bằng thép không gỉ chất lượng cao.
Xi lanh được trang bị hệ thống tự tăng áp, có thể tạo ra áp suất bên trong để xả liên tục hoặc bổ sung hệ thống chất lỏng. Nó có thể được kết nối với tín hiệu bổ sung bên ngoài để thực hiện bổ sung tự động và chấm dứt bổ sung.
Nó bao gồm một hệ thống điều khiển và một chiếc xe tăng. Hệ thống điều khiển chủ yếu bao gồm: van nạp/xả; van tăng áp; van thông hơi, van an toàn kép; máy đo mức chất lỏng; máy đo áp suất.
Sản phẩm được thiết kế để bảo vệ ở áp suất thấp và không phải là bình chịu áp lực nên rất an toàn và thuận tiện khi sử dụng.
Các ứng dụng:
Nó có thể được sử dụng để bổ sung chất lỏng và vận chuyển luân chuyển nitơ lỏng, oxy lỏng và bình chứa sinh học argon lỏng. Nó cũng thường được sử dụng để hỗ trợ sử dụng với các dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ điện tử và các thiết bị khác.
Đặc trưng:
Được trang bị van điều khiển tự động an toàn kép, với các biện pháp bảo vệ an toàn kép, sẽ an toàn hơn khi sử dụng. Mức chất lỏng có một màn hình kỹ thuật số để xem dễ dàng. Nó có đặc tính điều áp liên tục và thoát nước liên tục không bị gián đoạn, giúp cho việc cung cấp chất lỏng hiệu quả hơn. Nó có thể được kết nối với tín hiệu bổ sung để thực hiện bổ sung tự động và chấm dứt bổ sung. Xe được trang bị bánh xe di chuyển có khả năng chịu tải cao, di chuyển nhanh chóng và tiện lợi. Van cầu nhiệt độ cực thấp đặc biệt dễ vận hành hơn, bền và đẹp hơn.
Thông số bình chứa nitơ lỏng tự điều áp (áp suất thấp 1 bar)
Model | Geometric volume | Effective volume | Outer diameter | Height | Empty weight | Evaporation | Transfusion |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LPT 15 | 16.5 L | 15 L | 377 mm | 830 mm | 24 kg | ≤ 2.6%/d | ≥ 2L/min |
LPT 30 | 31.5 L | 30 L | 455 mm | 950 mm | 35 kg | ≤ 2.5%/d | ≥ 2L/min |
LPT 50 | 55 L | 50 L | 455 mm | 1180 mm | 45 kg | ≤ 2.2%/d | ≥ 4L/min |
LPT 100 | 110 L | 100 L | 606 mm | 1300 mm | 78 kg | ≤ 1.4%/d | ≥ 6L/min |
LPT 150 | 165 L | 150 L | 706 mm | 1340 mm | 98 kg | ≤ 1.3%/d | ≥ 8L/min |
LPT 200 | 220 L | 200 L | 706 mm | 1450 mm | 112 kg | ≤ 1.1%/d | ≥ 8L/min |
LPT 240 | 264 L | 240 L | 756 mm | 1390 mm | 123 kg | ≤ 1.1%/d | ≥ 10L/min |
LPT 250 | 275 L | 250 L | 756 mm | 1470 mm | 128 kg | ≤ 1.1%/d | ≥ 10L/min |
LPT 300 | 330 L | 300 L | 806 mm | 1500 mm | 150 kg | ≤ 1.1%/d | ≥ 10L/min |
LPT 400 | 440 L | 400 L | 908 mm | 1540 mm | 240 kg | ≤ 1.1%/d | ≥ 12L/min |
LPT 500 | 550 L | 500 L | 1008 mm | 1600 mm | 280 kg | ≤ 1.0%/d | ≥ 12L/min |
LPT 600 | 660 L | 600 L | 1058 mm | 1620 mm | 385 kg | ≤ 1.0%/d | ≥ 15L/min |
LPT 800 | 880 L | 800 L | 1160 mm | 1720 mm | 520 kg | ≤ 0.9%/d | ≥ 15L/min |
LPT 1000 | 1050 L | 1000 L | 1210 mm | 1970 mm | 650 kg | ≤ 0.8%/d | ≥ 15L/min |
LPT 2000 | 2100 L | 2000 L | 1512 mm | 2470 mm | 1125 kg | ≤ 0.6%/d | ≥ 20L/min |